Khi bạn đã hình dung M&A là gì và vì sao doanh nghiệp chọn M&A thay vì tự phát triển. Nhưng có một câu hỏi quan trọng: M&A diễn ra dưới những hình thức nào?
Trên thực tế, không phải thương vụ nào cũng giống nhau. Có thương vụ chỉ đơn giản là “mua lại”, có thương vụ là “sáp nhập ngang hàng”, cũng có thương vụ phức tạp hơn, liên quan đến cổ phần, công ty mẹ – công ty con, hay thậm chí chỉ là hợp tác sâu nhưng chưa mua bán hoàn toàn.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những hình thức M&A phổ biến nhất qua ngôn ngữ gần gũi.
1. Sáp nhập (Merger)
Khái niệm:
Hai (hoặc nhiều) công ty hợp nhất lại thành một công ty mới. Các công ty cũ chấm dứt tồn tại pháp lý, nhường chỗ cho một pháp nhân mới.
Đặc điểm:
- Quyền sở hữu, tài sản, nghĩa vụ được chuyển sang công ty mới.
- Thường xảy ra khi các công ty có quy mô tương đương, hoạt động trong cùng ngành để tăng sức mạnh cạnh tranh.
Ví dụ: Tại Việt Nam, một số ngân hàng thương mại nhỏ đã sáp nhập với nhau trong giai đoạn tái cơ cấu ngành ngân hàng (2011–2015). Sau sáp nhập, họ trở thành một ngân hàng lớn hơn, đủ năng lực cạnh tranh và đáp ứng quy định vốn điều lệ.
Ngày 01/01/2012, Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài gòn (Ngân hàng hợp nhất) chính thức đi vào hoạt động sau khi hợp nhất từ 3 ngân hàng: Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn (SCB), Ngân hàng Đệ nhất (Ficombank) và Ngân hàng Việt Nam Tín nghĩa.
2. Mua lại (Acquisition)
Khái niệm:
Một công ty mua lại phần lớn hoặc toàn bộ cổ phần/công ty khác để giành quyền kiểm soát. Công ty bị mua vẫn tồn tại pháp lý, nhưng quyền quyết định thuộc về bên mua.
Đặc điểm:
- Có thể là mua 51% cổ phần trở lên (cổ phần chi phối).
- Bên mua thường áp đặt chiến lược, thay đổi ban điều hành, nhưng vẫn giữ thương hiệu cũ để tận dụng giá trị thị trường.
Ví dụ: Năm 2019, Masan Group mua lại hệ thống bán lẻ Vinmart từ Vingroup. Vinmart vẫn hoạt động dưới thương hiệu riêng, nhưng quyền quản lý và chiến lược kinh doanh do Masan chi phối, điều hành.
3. Hợp nhất (Consolidation)
Khái niệm:
Giống sáp nhập, nhưng điểm khác biệt là tất cả công ty cũ chấm dứt pháp nhân và hình thành một pháp nhân hoàn toàn mới.
Đặc điểm:
- Khác với merger, không có công ty nào “chiếm ưu thế” hơn, mọi bên đều bình đẳng trong công ty mới.
- Thường dùng khi các công ty cùng quy mô muốn bắt đầu một hành trình mới, “xóa bảng vẽ lại”.
4. Liên doanh (Joint Venture) – “M&A một phần”
Khái niệm:
Hai công ty cùng góp vốn, thành lập một pháp nhân mới để khai thác cơ hội chung. Đây là hình thức “nửa M&A”, vì không có bên nào mua lại bên nào, nhưng cùng nhau tạo ra một doanh nghiệp mới.
Đặc điểm:
- Thường diễn ra khi công ty nước ngoài muốn vào thị trường mới và cần một đối tác bản địa.
- Bên trong nước cung cấp hiểu biết thị trường, giấy phép, mạng lưới; bên nước ngoài mang vốn và công nghệ.
Ví dụ: Liên doanh Honda Việt Nam giữa Honda Nhật Bản và đối tác Việt Nam (VEAM) là một trường hợp điển hình.
5. Liên minh chiến lược (Strategic Alliance) – “Cận M&A”
Khái niệm:
Hai công ty ký kết thỏa thuận hợp tác sâu trong một số lĩnh vực mà không cần mua bán cổ phần.
Đặc điểm:
- Giống như “hẹn hò lâu dài” thay vì “kết hôn ngay lập tức”.
- Có thể dẫn đến M&A trong tương lai nếu hợp tác thành công.
Ví dụ: Một công ty thương mại điện tử hợp tác chiến lược với công ty logistics để cùng phát triển dịch vụ giao hàng nhanh.
6. Phân loại theo mục tiêu của M&A
Ngoài các hình thức trên, M&A còn được chia theo mục tiêu chiến lược:
- M&A ngang (Horizontal): Giữa các công ty cùng ngành, cùng sản phẩm. → Ví dụ: hai chuỗi siêu thị sáp nhập để mở rộng thị phần.
- M&A dọc (Vertical): Giữa các công ty ở các công đoạn khác nhau trong chuỗi giá trị. → Ví dụ: một công ty sản xuất mua lại công ty phân phối.
- M&A hỗn hợp (Conglomerate): Giữa các công ty ở ngành hoàn toàn khác nhau. → Ví dụ: một tập đoàn bất động sản mua lại công ty sản xuất đồ uống để đa dạng hóa lĩnh vực.
7. Lợi ích và rủi ro theo từng hình thức
- Merger (Sáp nhập):
- Lợi ích: Sức mạnh cộng hưởng, loại bỏ cạnh tranh.
- Rủi ro: Khó dung hòa văn hóa doanh nghiệp, chia sẻ quyền lực.
- Acquisition (Mua lại):
- Lợi ích: Bên mua kiểm soát ngay lập tức, tận dụng thương hiệu sẵn có.
- Rủi ro: Bên bị mua có thể phản kháng, nhân sự rời bỏ.
- Consolidation (Hợp nhất):
- Lợi ích: Tạo thương hiệu hoàn toàn mới, “làm lại từ đầu” với quy mô lớn hơn.
- Rủi ro: Mất đi giá trị thương hiệu cũ, cần thời gian xây dựng lại uy tín.
- Joint Venture (Liên doanh):
- Lợi ích: Chia sẻ nguồn lực, thâm nhập thị trường nhanh.
- Rủi ro: Mâu thuẫn về chiến lược, chia lợi nhuận.
- Strategic Alliance (Liên minh):
- Lợi ích: Linh hoạt, ít rủi ro tài chính.
- Rủi ro: Thiếu cam kết lâu dài, dễ tan rã.
M&A không chỉ có một “công thức duy nhất”. Mỗi hình thức lại phù hợp với mục tiêu và hoàn cảnh khác nhau của doanh nghiệp. Nếu ví M&A như hôn nhân, thì:
- Merger/Hợp nhất: Hai bên “kết hôn và nhập hộ khẩu chung”.
- Acquisition: Một bên “cưới” bên kia về nhà mình.
- Liên doanh: Hai bên “cùng sinh một đứa con”.
- Liên minh chiến lược: Hai bên “hẹn hò nghiêm túc”.
Điều quan trọng là doanh nghiệp phải hiểu rõ từng hình thức, cân nhắc mục tiêu và nguồn lực để lựa chọn “xây dựng quan hệ” phù hợp nhất.