Trong một thương vụ M&A, câu hỏi khiến cả bên mua lẫn bên bán “đau đầu” nhất chính là: “Công ty này thực sự đáng giá bao nhiêu?”.
Nếu ví M&A là một cuộc giao dịch mua bán nhà đất, thì định giá doanh nghiệp giống như việc thuê chuyên gia thẩm định để biết căn nhà bạn định mua không bị “thổi giá” hay “bán rẻ”. Không có con số định giá chính xác tuyệt đối, nhưng có những phương pháp giúp hai bên đi đến mức giá hợp lý, dựa trên giá trị thật sự của doanh nghiệp.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu: Định giá doanh nghiệp trong M&A là gì, có những phương pháp nào, yếu tố nào ảnh hưởng đến giá trị, và vì sao nó quan trọng đến vậy?
1. Định giá doanh nghiệp là gì?
- Khái niệm đơn giản:
Định giá doanh nghiệp là quá trình xác định giá trị kinh tế của một công ty tại một thời điểm nhất định, thường phục vụ cho mục đích mua bán, sáp nhập, hoặc gọi vốn đầu tư.
- Mục tiêu:
- Đối với bên bán: Biết giá trị thật sự để không bán rẻ.
- Đối với bên mua: Đảm bảo không “mua hớ” hoặc gánh rủi ro ẩn.
- Đối với cả hai bên: Có cơ sở đàm phán minh bạch, giảm tranh cãi.
- Ví dụ:
- Một startup công nghệ có doanh thu chỉ 20 tỷ đồng/năm nhưng lại được định giá tới 200 tỷ đồng, vì sở hữu công nghệ độc quyền và tiềm năng tăng trưởng lớn.
2. Vì sao định giá doanh nghiệp quan trọng trong M&A?
- Tránh mua/bán sai giá: Giá trị trên báo cáo tài chính có thể không phản ánh đúng thực tế.
- Cơ sở đàm phán: Khi có con số rõ ràng, các bên dễ thương lượng hơn.
- Xác định tiềm năng tương lai: Không chỉ nhìn vào hiện tại, định giá còn dựa trên dòng tiền tương lai.
- Hỗ trợ ra quyết định: Đôi khi, sau khi định giá, bên mua/bán nhận ra thương vụ không còn hấp dẫn và quyết định dừng lại.
- Ví dụ:
- Một công ty sản xuất báo lợi nhuận tốt, nhưng định giá chỉ ra rằng phần lớn lợi nhuận đến từ một khách hàng duy nhất. Rủi ro quá cao → bên mua quyết định rút lui.
3. Các phương pháp định giá doanh nghiệp phổ biến
a. Phương pháp tài sản ròng (Net Asset Value – NAV)
- Nguyên lý: Giá trị doanh nghiệp = Tổng tài sản – Nợ phải trả.
- Ưu điểm: Đơn giản, dễ áp dụng với doanh nghiệp có nhiều tài sản hữu hình (bất động sản, máy móc).
- Nhược điểm: Không phản ánh giá trị thương hiệu, thị phần, nhân sự, công nghệ.
- Ví dụ: Một công ty sản xuất gạch có tài sản ròng 200 tỷ → định giá sơ bộ 200 tỷ.
b. Phương pháp so sánh thị trường (Market Multiple)
- Nguyên lý: So sánh với các công ty tương tự đã niêm yết trên sàn chứng khoán hoặc đã giao dịch M&A.
- Chỉ số thường dùng: P/E (Giá/Lợi nhuận), EV/EBITDA (Giá trị doanh nghiệp/Lợi nhuận trước khấu hao).
- Ưu điểm: Phản ánh xu hướng thị trường.
- Nhược điểm: Khó áp dụng nếu thiếu dữ liệu hoặc ngành chưa phát triển.
- Ví dụ: Nếu công ty trong ngành có P/E trung bình = 10, lợi nhuận công ty mục tiêu = 50 tỷ → định giá khoảng 500 tỷ.
c. Phương pháp dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow – DCF)
- Nguyên lý: Giá trị doanh nghiệp = Giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai, chiết khấu về hiện tại theo một tỷ lệ phù hợp.
- Ưu điểm: Tính đến tiềm năng tăng trưởng dài hạn.
- Nhược điểm: Phụ thuộc vào giả định (tốc độ tăng trưởng, lãi suất, chi phí vốn).
- Ví dụ: Một startup thương mại điện tử hiện chưa có lợi nhuận, nhưng dự kiến dòng tiền dương mạnh trong 5 năm tới. Phương pháp DCF có thể cho kết quả định giá cao hơn hẳn báo cáo tài chính hiện tại.
d. Phương pháp giá trị thương hiệu và tài sản vô hình
- Nguyên lý: Ngoài tài sản hữu hình, doanh nghiệp còn có giá trị thương hiệu, bí quyết công nghệ, mạng lưới khách hàng.
- Ưu điểm: Phù hợp cho các doanh nghiệp tiêu dùng, công nghệ.
- Nhược điểm: Khó đo lường, dễ gây tranh cãi.
- Ví dụ: Dù tài sản hữu hình của Coca-Cola không nhiều, nhưng thương hiệu của họ được định giá hàng chục tỷ USD.
4. Những yếu tố ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp
- Tài chính: Doanh thu, lợi nhuận, dòng tiền.
- Thị trường: Vị thế, thị phần, tốc độ tăng trưởng ngành.
- Pháp lý: Tình trạng sở hữu tài sản, hợp đồng, tranh chấp.
- Tài sản vô hình: Thương hiệu, bằng sáng chế, nhân sự chủ chốt.
- Kỳ vọng tương lai: Dự báo tăng trưởng, kế hoạch mở rộng.
- Ví dụ:
- Hai công ty cùng doanh thu 100 tỷ. Nhưng công ty A ở ngành đang tăng trưởng 20%/năm, công ty B ở ngành bão hòa → công ty A được định giá cao hơn nhiều.
5. Thực tế định giá: Không có con số duy nhất
- Định giá doanh nghiệp không phải “một phép tính chính xác”, mà là một khoảng giá trị.
- Kết quả còn phụ thuộc vào:
- Góc nhìn của bên mua (muốn trả ít).
- Góc nhìn của bên bán (muốn bán cao).
- Tình hình thị trường tại thời điểm thương lượng.
- Vì vậy, định giá là nghệ thuật kết hợp giữa khoa học và thương lượng.
6. Sai lầm thường gặp trong định giá M&A
- Chỉ dựa vào tài sản hữu hình → bỏ qua giá trị vô hình.
- Dùng dữ liệu quá cũ → không phản ánh tình hình hiện tại.
- Quá lạc quan về tương lai → đưa ra giá “trên trời”, dễ dẫn đến thất bại sau M&A.
- Không thuê chuyên gia độc lập → kết quả thiếu khách quan.
- Ví dụ:
- Một công ty thương mại điện tử tại Việt Nam từng được định giá 2.000 tỷ đồng dựa trên dự báo tăng trưởng “siêu tốc”. Nhưng sau 3 năm, doanh thu không đạt kỳ vọng, nhà đầu tư lỗ nặng.
Định giá doanh nghiệp là bước không thể thiếu trong bất kỳ thương vụ M&A nào. Nó giúp hai bên có cơ sở rõ ràng để thương lượng, tránh mua bán theo cảm tính.
Điều quan trọng là:
- Không có con số định giá duy nhất – mà là một khoảng hợp lý.
- Nên sử dụng nhiều phương pháp kết hợp, thay vì chỉ dựa vào một cách tính.
- Cần chuyên gia độc lập để đảm bảo tính khách quan và minh bạch.
Với doanh nghiệp Việt Nam, hiểu về định giá không chỉ giúp bạn tự tin khi tham gia M&A, mà còn giúp bạn biết rõ giá trị công ty mình ngay cả khi chưa có ý định bán.